Sa sút trí tuệ: Nguyên nhân, dấu hiệu và cách điều trị

Sa sút trí tuệ là bệnh lý thoái hóa thần kinh ngày càng phổ biến ở người cao tuổi hiện nay. Bệnh gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến trí nhớ và khả năng tự sinh hoạt của bệnh nhân. Cùng tìm hiểu về bệnh sa sút trí tuệ qua bài viết dưới đây nhé!

1. Sa sút trí tuệ là gì?

Theo Tổ chức Y tế Thế giới (World Health Organization – WHO), sa sút trí tuệ là một hội chứng mạn tính, tiến triển trong đó có sự suy giảm chức năng nhận thức hơn mức lão hóa bình thường. Chúng bao gồm giảm hoặc mất trí nhớ, rối loạn tư duy, vận động khiến người bệnh không thể tự chăm sóc được bản thân.

Sa sút trí tuệ rất phổ biến ở người cao tuổi, trong đó nguyên nhân thường gặp nhất là bệnh Alzheimer hoặc trong nhiều bệnh lý thần kinh và toàn thân khác.

Trí nhớ và ý thức của bệnh nhân có thể được hồi phục hoặc mất đi hoàn toàn tùy theo từng nguyên nhân nguyên phát hay thứ phát.

2. Các giai đoạn sa sút trí tuệ

Theo Viện Quốc gia về Rối loạn Thần kinh và Đột quỵ Hoa Kỳ (U.S. National Institute of Neurological Disorders and Stroke – NINDS), sa sút trí tuệ là sự mất chức năng nhận thức – khả năng suy nghĩ, ghi nhớ, giải quyết vấn đề hoặc lý
luận đến mức gây cản trở cuộc sống và hoạt động hàng ngày của một người.

Sa sút trí tuệ thường diễn biến chậm và trải qua nhiều giai đoạn khác nhau với sự giảm dần về nhận thức và hành vi. Có thể chia sa sút trí tuệ thành 3 giai đoạn chính:

  • Giai đoạn sớm: các dấu hiệu của sa sút trí tuệ thường không rõ ràng hoặc đôi khi người bệnh có một vài hành vi khác lạ và khó lập kế hoạch trong công việc. Việc phát hiện bệnh ở giai đoạn này chủ yếu dựa vào thăm khám và các xét nghiệm.
  • Giai đoạn vừa: người bệnh thường giảm khả năng ghi nhớ những sự kiện gần, nhầm tên mọi người, đi lạc đường. Ở giai đoạn này, người bệnh cần sự hỗ trợ một phần từ người thân trong các hoạt động sống hàng ngày.
  • Giai đoạn muộn: với những triệu chứng nghiêm trọng như quên tên bạn đời, con cái, rối loạn cảm xúc, thay đổi tính cách hoặc thậm chí không thể nói, ăn uống và đi lại được. Bệnh nhân phụ thuộc hoàn toàn vào sự chăm sóc của người thân.

3. Nguyên nhân

Có rất nhiều nguyên nhân có thể dẫn đến sa sút trí tuệ từ các bệnh lý thoái hóa hoặc tình trạng thiếu hụt tuần hoàn máu não.

Trong đó, các bệnh lý thoái hoá là thuộc nhóm nguyên nhân gây sa sút trí tuệ tiến triển và không thể đảo ngược, còn các nguyên nhân liên quan u, nhiễm trùng… khi được điều trị đúng cách có thể làm giảm tiến trình sa sút trí tuệ.

Các bệnh lý thoái hóa thần kinh

Sự suy giảm chất lượng của các nơron hoặc thiếu hụt myelin (vật liệu bao quanh và bảo vệ các tế bào thần kinh) có thể dẫn đến các bệnh lý thoái hóa thần kinh. Các biểu hiện sa sút trí tuệ ở bệnh nhân thường nặng dần theo thời gian và không thể trở về lại tình trạng bình thường.

Một số bệnh thoái hóa thần kinh thường gặp:

  • Bệnh Alzheimer: là bệnh lý gây sa sút trí tuệ hàng đầu ở người cao tuổi, liên quan đến gen, do đó những người có cha mẹ, anh chị em bị Alzheimer sẽ có nguy cơ mắc bệnh cao hơn. Bệnh nhân có thể giảm khả năng tập trung, có những hành vi bất thường hoặc mất trí nhớ.
  • Bệnh Parkinson: thường gặp ở người lớn tuổi với những triệu chứng điển hình như run tay, co cứng cơ và giảm khả năng đi lại, cầm nắm…
  • Bệnh Huntington: là bệnh thoái hóa thần kinh do một số đột biến gen gây ra. Bệnh thường biểu hiện triệu chứng sau tuổi 30 với đặc trưng như múa vờn tay chân, rối loạn tâm thần và giảm khả năng nhận thức.

Sa sút trí tuệ mạch máu

Một số nguyên nhân gây giảm lượng máu cung cấp cho não có thể gây ra sa sút trí tuệ. Tuy nhiên, biểu hiện thường diễn ra trong một thời gian ngắn và có khả năng hồi phục như:

  • Chấn thương sọ não: các khối tụ máu hoặc xuất huyết trong hộp sọ sau tai nạn có thể chèn ép vào nhu mô và mạch máu não gây thiếu oxy não.
  • Tai biến mạch máu não: có thể khiến hoại tử các tế bào thần kinh trung ương, rối loạn các đường dẫn truyền thần kinh dẫn đến sa sút trí tuệ.

Các nguyên nhân thứ phát

  • Viêm nhiễm tại não: sa sút trí tuệ có thể gặp sau viêm màng não, viêm não do giảm lưu thông mạch máu, phù nề nhu mô não.
  • Nhiễm trùng và rối loạn miễn dịch.
  • Bất thường về chuyển hóa và nội tiết.
  • Suy dinh dưỡng.
  • Tác dụng phụ của thuốc.
  • U não.
  • Não úng thủy áp lực bình thường.

Các đối tượng nguy cơ cao

Hiện nay, số bệnh nhân sa sút trí tuệ đang ngày càng tăng nhưng không phải ai cũng có nguy cơ mắc bệnh. Một số trường hợp dễ bị sa sút trí tuệ gồm:

  • Tuổi tác: do quá trình lão hóa diễn ra từ từ theo thời gian nên người cao tuổi thường dễ bị sa sút trí tuệ hơn thanh thiếu niên.
  • Tiền sử gia đình: các bệnh lý thoái hóa thần kinh thường liên quan đến sự thay đổi trong cấu trúc gen nên có thể di truyền giữa cha mẹ và con cái.
  • Hội chứng Down: trẻ có 3 nhiễm sắc thể số 21 trong hội chứng Down có nguy cơ mắc Alzheimer cao hơn khi về già.
  • Vấn đề sức khỏe tâm thần: người thường xuyên stress, trầm cảm hoặc mất ngủ, khó ngủ sẽ dễ bị sa sút trí tuệ hơn.
  • Chế độ ăn không phù hợp: việc thiếu hụt các vitamin giúp cấu tạo nên hệ thống thần kinh như vitamin B6, vitamin B9 hoặc vitamin B12 có thể làm tăng nguy cơ mắc bệnh.

Sa sút trí tuệ

4. Triệu chứng

Các triệu chứng của sa sút trí tuệ thường rất đa dạng, tùy theo từng giai đoạn bệnh khác nhau. Bệnh nhân thường gặp một số dấu hiệu phổ biến sau:

Gặp khó khăn trong các sinh hoạt bình thường

Sa sút trí tuệ gây suy giảm về khả năng suy nghĩ, nhận thức và trí nhớ ở bệnh nhân nên có thể dẫn đến:

  • Hạn chế vốn từ vựng gây khó khăn trong giao tiếp hoặc biểu đạt suy nghĩ.
  • Giảm nhận thức về thời gian, không gian khiến người bệnh thường xuyên nhầm lẫn, lạc đường.
  • Khả năng vận động tay chân kém, đi lại chậm chạp.
  • Không thể tự chăm sóc, vệ sinh cá nhân.
  • Mất trí nhớ, cần người thân hỗ trợ.

Thay đổi tâm lý

Một số bệnh nhân sa sút trí tuệ có thể gặp những rối loạn về cảm xúc và hành vi như:

  • Dễ cáu gắt, nổi nóng.
  • Trầm cảm hoặc rối loạn lo âu.
  • Hành vi bất thường như đánh hoặc chửi mắng người khác.
  • Có nhiều ảo giác hoặc hoang tưởng.

5. Các bệnh lý liên quan

Như đã phân tích ở trên, sa sút trí tuệ có thể gặp trong rất nhiều bệnh lý khác nhau như:

  • Bệnh Parkinson.
  • Bệnh Alzheimer.
  • Bệnh Huntington: bệnh thoái hóa thần kinh do một số đột biến gen gây ra.
  • Viêm não.
  • Viêm màng não.
  • Tai biến mạch máu não.
  • Hạ đường huyết.
  • Chấn thương sọ não.

6. Biến chứng

Sa sút trí tuệ có thể tiến triển nặng và dẫn đến nhiều biến chứng nguy hiểm nếu không được chẩn đoán và điều trị kịp thời:

  • Khó tự chăm sóc bản thân: do sự suy giảm về nhận thức và hành vi khiến người bệnh không thể tự nấu ăn, giặt giũ hoặc vệ sinh cá nhân mà phải phụ thuộc hoàn toàn vào sự hỗ trợ từ người khác.
  • Ảnh hưởng đến sự an toàn: người bệnh sa sút trí tuệ rất dễ bị lạc đường, tai nạn do mất trí nhớ, rối loạn cảm xúc. Ngoài ra, tình trạng vệ sinh kém có thể khiến người bệnh dễ bị nhiễm trùng da, viêm đường tiết niệu hoặc viêm phổi kèm theo.

7. Cách chẩn đoán

Để chẩn đoán giai đoạn và nguyên nhân dẫn đến sa sút trí tuệ bác sĩ cần căn cứ vào nhiều phương pháp khác nhau:

  • Khám lâm sàng: bác sĩ sẽ khai thác tiền sử gia đình, các diễn biến suy giảm sự tập trung, trí nhớ hoặc hành vi bất thường của bệnh nhân và thăm khám chức năng thần kinh để chẩn đoán giai đoạn sa sút trí tuệ.
  • Chụp cắt lớp vi tính hoặc cộng hưởng từ sọ não: giúp bác sĩ phát hiện các khối máu tụ, vùng nhu mô não hoại tử trong chấn thương hoặc tai biến mạch máu não.
  • Xét nghiệm máu: nhằm giúp phát hiện nguyên nhân gây sa sút trí tuệ như hạ đường huyết, thiếu vitamin hoặc rối loạn hormone tuyến giáp…

8. Khi nào cần gặp bác sĩ?

Các dấu hiệu cần gặp bác sĩ

Việc phát hiện và điều trị sớm rất có giá trị trong việc ngăn ngừa sự tiến triển của sa sút trí tuệ. Do đó, người bệnh cần đến gặp bác sĩ sớm nếu có những biểu hiện sau:

  • Tiền sử gia đình có người mắc bệnh Alzheimer, Parkinson hoặc Huntington.
  • Hay quên, giảm khả năng ghi nhớ những sự kiện gần đây.
  • Không tập trung trong công việc.
  • Thay đổi thói quen hàng ngày.
  • Có những hành vi bất thường.

Nên khám bệnh sa sút trí tuệ ở đâu? Quy trình khám thế nào?

9. Các phương pháp chữa sa sút trí tuệ

Hiện nay đối với sa sút trí tuệ do nhóm nguyên nhân nguyên phát vẫn chưa có phương pháp chữa khỏi hoàn toàn. Hầu hết các phác đồ điều trị đều nhằm chậm tiến triển của bệnh cũng như nâng cao chất lượng cuộc sống của bệnh nhân như:

Sử dụng thuốc

  • Thuốc ức chế cholinesterase: giúp gia tăng nồng độ các chất dẫn truyền thần kinh khiến người bệnh cải thiện được trí nhớ, giảm các hành vi bất thường. Nhóm thuốc này thường được chỉ định cho bệnh nhân Alzheimer hoặc Parkinson.
  • Memantine: tăng cường nồng độ chất dẫn truyền thần kinh glutamine giúp làm chậm biểu hiện suy giảm trí nhớ và thường được kê cùng thuốc ức chế cholinesterase.
  • Thuốc an thần: có thể được chỉ định ở bệnh nhân lo âu, mất ngủ hoặc dễ bị kích động.
  • Thuốc chống trầm cảm: giúp điều trị triệu chứng ở bệnh nhân sa sút trí tuệ kèm theo biểu hiện buồn bã, giảm hứng thú của trầm cảm.

Điều trị tại nhà

Bên cạnh các thuốc giúp làm chậm và điều trị triệu chứng của sa sút trí tuệ thì các biện pháp giúp cải thiện chất lượng cuộc sống cũng rất quan trọng như:

  • Thiết kế lại căn nhà để an toàn hơn với người bệnh giúp giảm va chạm, thuận tiện trong sinh hoạt.
  • Thay đổi môi trường sống như chuyển sang nơi yên tĩnh, có hệ thống hỗ trợ y tế và an ninh tốt hơn.
  • Đơn giản hóa các công việc hằng ngày của người bệnh.

10. Cách chăm sóc người bị sa sút trí tuệ

Để giúp người bệnh sa sút trí tuệ có cuộc sống tốt hơn thì người chăm sóc cần lưu ý một số điểm sau:

  • Để người bệnh thường xuyên vận động thể dục thể thao.
  • Xây dựng chế độ ăn uống lành mạnh với đa dạng các nhóm chất như protein, chất béo, chất xơ, vitamin và khoáng chất.
  • Thường xuyên vệ sinh cơ thể và nói chuyện với người bệnh.
  • Luôn cho bệnh nhân mang theo giấy tờ tùy thân để phòng trường hợp đi lạc.
  • Đưa người bệnh đến khám định kỳ theo hạn của bác sĩ.
  • Để bệnh nhân thực hiện những hoạt động tự chăm sóc bản thân đơn giản như tắm rửa, ăn uống hoặc thay quần áo.

11. Biện pháp phòng ngừa

Bạn có thể phòng ngừa hoặc làm chậm tiến triển của sa sút trí tuệ bằng việc thực hiện một số biện pháp sau:

  • Rèn luyện trí não bằng các trò chơi ghép hình, giải đố hoặc chơi cờ vua, cờ tướng.
  • Tập thể thao thường xuyên giúp tăng cường sức đề kháng, hạn chế viêm nhiễm.
  • Hạn chế sử dụng chất kích thích như thuốc lá, rượu bia.
  • Chế độ ăn uống đầy đủ vitamin và các nhóm chất bổ não bộ như vitamin B6, vitamin B9, omega-3…
  • Tuân thủ phác đồ điều trị của bác sĩ với các bệnh lý tim mạch như tăng huyết áp, xơ vữa động mạch hoặc rối loạn mỡ máu…
  • Đầu tư cho một giấc ngủ chất lượng bằng cách ngồi thiền hoặc nghe nhạc trước khi đi ngủ.

12. Các dấu hiệu cảnh báo sớm bệnh Alzheimer

Ngoài ra, bạn có thể tham khảo thêm 10 dấu hiệu cảnh báo giúp nhận biết sớm bệnh sa sút trí tuệ phổ biến nhất hiện nay – Alzheimer:

  • Không thể nhớ lại những sự việc vừa mới xảy ra.
  • Quên những công việc đang có dự định làm nhưng không thể nhớ lại được.
  • Diễn đạt lời nói một cách khó hiểu bằng những từ không thông dụng.
  • Không phân biệt được giờ giấc, ngày tháng hoặc đường về nhà.
  • Ăn mặc không phù hợp với điều kiện thời tiết.
  • Giảm khả năng tính toán, quên số điện thoại của người thân.
  • Hay làm mất hoặc thất lạc đồ dùng hàng ngày.
  • Thay đổi cảm xúc thất thường.
  • Trở thành người hay cáu gắt, đa nghi hoặc khó gần.
  • Ngủ nhiều hơn bình thường, ít vận động thể chất.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *