Đái tháo đường: Nguyên nhân, triệu chứng và cách điều trị

Bệnh đái tháo đường (tiểu đường) là bệnh lý mạn tính phổ biến. Bệnh thường tiến triển trong thời gian dài và có thể gây ra nhiều biến chứng nguy hiểm cho tim mạch, thần kinh, thận… Cùng tìm hiểu về bệnh tiểu đường qua bài viết dưới đây nhé!

1. Đái tháo đường là gì?

Đái tháo đường hay tiểu đường là bệnh lý mãn tính ảnh hưởng đến cách cơ thể biến thức ăn thành năng lượng.

Cơ thể chúng ta phân giải hầu hết thức ăn thành đường (Glucose) và vận chuyển vào máu. Khi lượng đường trong máu tăng lên, nó sẽ báo hiệu đến tuyến tụy giải phóng Insulin. Insulin là hormon có nhiệm vụ đưa đường trong máu vào các tế bào để sử dụng làm năng lượng.

Ở bệnh nhân đái tháo đường, cơ thể không tạo ra đủ insulin hoặc không thể sử dụng Insulin một cách bình thường. Điều sẽ dẫn đến lượng đường trong máu tăng cao và lâu dần có thể gây ra các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng, chẳng hạn như bệnh tim, giảm thị lực và bệnh thận.

2. Bệnh đái tháo đường phổ biến như thế nào?

Đái tháo đường là bệnh lý mạn tính không lây phổ biến trên toàn thế giới với khoảng 537 triệu bệnh nhân trên toàn thế giới. Bệnh đang có xu hướng gia tăng nhanh chóng, theo dự đoán đến năm 2030 là 643 triệu người mắc và sẽ là 783 triệu người vào năm 2045.

Trong các thể bệnh đái tháo đường thì đái tháo đường tuýp 2 là phổ biến nhất (chiếm 90 – 95% các trường hợp). Người trưởng thành thường mắc đái tháo đường tuýp 2 hơn so với trẻ em.

3. Các loại đái tháo đường

Đái tháo đường tuýp 1

Đái tháo đường tuýp 1 do phản ứng tự miễn dịch của cơ thể (khi các tế bào miễn dịch tự tấn công các tế bào tụy do nhầm lẫn). Insulin bị thiếu hụt dẫn đến đường trong máu tăng lên do không được đưa vào tế bào để sử dụng.

Khoảng 5-10% những người mắc bệnh đái tháo đường thuộc tuýp 1.

Các triệu chứng của bệnh đái tháo đường tuýp 1 thường phát triển nhanh chóng và thường được chẩn đoán phát hiện ở trẻ em, thanh thiếu niên, thanh niên. Cách điều trị của tiểu đường tuýp 1 là dùng insulin mỗi ngày.

Các nguyên nhân của bệnh tiểu đường tuýp 1 ở người lớn

Đái tháo đường tuýp 2

Ở bệnh đái tháo đường tuýp 2, cơ thể không thể sử dụng insulin một cách bình thường và có sự sụt giảm tương đối lượng insulin làm tăng lượng đường trong máu. Bệnh phát triển trong nhiều năm và thường được chẩn đoán ở người lớn (nhưng ngày càng nhiều ở trẻ em, thanh thiếu niên và thanh niên).

Trong giai đoạn đầu bệnh không biểu hiện bất kỳ triệu chứng nào, vì vậy những đối tượng có nguy cơ cần kiểm tra lượng đường trong máu định kỳ. Bệnh tiểu đường tuýp 2 có thể được ngăn ngừa hoặc trì hoãn thông qua việc duy trì lối sống lành mạnh, chẳng hạn như:

  • Giảm cân.
  • Tránh thực phẩm ngọt, nhiều tinh bột. Tránh rượu bia, thuốc lá.
  • Tập thể dục thể thao.

Bệnh tiểu đường tuýp 2 có nguy hiểm không? Nguyên nhân bệnh

Đái tháo đường thai kỳ

Đái tháo đường thai kỳ xảy ra ở phụ nữ mang thai chưa bao giờ mắc đái tháo đường trước đây. Mặc dù tình trạng này thường biến mất sau khi sinh, nhưng nó làm tăng nguy cơ phát triển đái tháo đường tuýp 2 và nhiều bệnh lý tim mạch khác sau này cho cả mẹ và con.

Trẻ em sinh ra từ mẹ có đái tháo đường thai kỳ cũng có nguy cơ bị béo phì cao hơn.

Ngoài ra bệnh đái tháo đường còn có những thể bệnh khác như Đái tháo đường do tuỵ (type 3C) đái tháo đường MODY

4. Triệu chứng của bệnh đái tháo đường

Biểu hiện của bệnh đái tháo đường giai đoạn đầu thường mơ hồ khiến người bệnh khó nhận biết. Ngoài ra, tiến triển của bệnh cũng khác nhau với từng thể.

Triệu chứng của bệnh đái tháo đường

Triệu chứng chung thường gặp của bệnh nhân đái tháo đường thường liên quan đến nồng độ đường máu cao. Một số biểu hiện phổ biến gồm:

  • Cơ thể mệt mỏi, uể oải.
  • Thường xuyên cảm thấy khát.
  • Đi tiểu nhiều lần trong ngày, tiểu về đêm.
  • Cảm giác thèm ăn, ăn nhiều, đặc biệt là đồ ngọt.
  • Sút cân nhiều trong một khoảng thời gian ngắn.
  • Mắt nhìn mờ.
  • Dễ bị nhiễm trùng, vết thương chậm liền.
  • Thường xuyên cảm thấy tê bì chân tay.

Triệu chứng của đái tháo đường tuýp 1

Ngoài các triệu chứng trên, người mắc đái tháo đường tuýp 1 cũng có thể bị buồn nôn, nôn mửa hoặc đau dạ dày. Các triệu chứng có thể phát triển chỉ trong vài tuần hoặc vài tháng và có thể diễn biến nghiêm trọng.

Triệu chứng của đái tháo đường tuýp 2

Đối với đái tháo đường tuýp 2, các triệu chứng có thể không rõ ràng và mất nhiều năm để phát triển. Một số người không nhận thấy bất kỳ triệu chứng nào, đặc biệt là trong giai đoạn đầu của bệnh.

Điều quan trọng là phải nhận biết các yếu tố nguy cơ và thực hiện các xét nghiệm sàng lọc định kỳ để phát hiện bệnh sớm. Đái tháo đường tuýp 2 thường xảy ra ở người trưởng thành, tuy nhiên hiện nay ngày càng có nhiều trẻ em và thanh thiếu niên mắc bệnh.

Triệu chứng của đái tháo đường thai kỳ

Đái tháo đường thai kỳ (bệnh đái tháo đường trong thời kỳ mang thai) thường không có bất kỳ triệu chứng nào. Bác sĩ sẽ kiểm tra đái tháo đường thai kỳ thông qua kiểm tra dung nạp glucose trong máu từ tuần thứ 24 đến 28 của thai kỳ.

5. Nguyên nhân bệnh đái tháo đường

Nguyên nhân bệnh đái tháo đường tuýp 1

Bệnh đái tháo đường tuýp 1 là do phản ứng tự miễn dịch phá hủy các tế bào beta trong tuyến tụy tạo ra insulin. Các yếu tố sau đây có thể làm gia tăng nguy cơ mắc đái tháo đường tuýp 1:

  • Tiền sử sức khỏe gia đình: nguy cơ mắc bệnh tăng lên nếu cha mẹ hoặc anh, chị, em ruột trong gia đình mắc bệnh.
  • Yếu tố môi trường: có thể do nhiễm một số virus gây ra.

Nguyên nhân bệnh tiểu đường tuýp 2

Nguyên nhân là do sự kháng insulin của tế bào, nghĩa là các tế bào không còn phản ứng với insulin như bình thường, dẫn đến việc glucose không được sử dụng hiệu quả và tích tụ trong máu.

Điều này buộc tuyến tụy phải sản xuất nhiều insulin hơn để cố gắng giảm lượng đường trong máu, nhưng theo thời gian, khi tuyến tụy không còn đáp ứng đủ nhu cầu insulin sẽ dẫn đến tình trạng tiền đái tháo đường và cuối cùng là đái tháo đường tuýp 2.

Nguyên nhân bệnh đái tháo đường thai kỳ

Trong quá trình mang thai, nhau thai tiết ra các hormone giúp thai nhi phát triển, đồng thời gây ra sự thay đổi trong cách cơ thể mẹ sử dụng insulin, dẫn đến tình trạng kháng insulin. Điều này có thể khiến cho lượng đường trong máu tăng lên, đặc biệt là trong giai đoạn cuối của thai kỳ.

Đái tháo đường thai kỳ thường phát triển ở phụ nữ mang thai trong khoảng tuần thứ 24 đến 28. Sau khi sinh xong tình trạng đường huyết có thể trở lại bình thường, tuy nhiên cũng có nguy cơ phát triển thành đái tháo đường tuýp 2.

6. Ai có nguy có nguy cơ mắc bệnh đái tháo đường

Đái tháo đường là bệnh lý mạn tính có thể gặp ở bất kỳ ai với mọi lứa tuổi. Tuy nhiên, bạn sẽ có nguy cơ mắc bệnh cao hơn bình thường nếu có thêm những yếu tố nguy cơ sau:

Bệnh tiểu đường loại 1

Đái tháo đường loại 1 là bệnh lý xảy ra do nguyên nhân tự miễn. Điều này nghĩa là xuất hiện các kháng thể tấn công vào tế bào đảo tụy thực hiện tiết insulin. Do đó, yếu tố nguy cơ của bệnh thường liên quan đến di truyền:

  • Tiền sử gia đình có bố mẹ, anh chị em ruột mắc đái tháo đường loại 1.
  • Thường gặp ở người trẻ tuổi (kể cả trẻ em).

Tiểu đường loại 2

Đái tháo đường loại 2 liên quan đến tình trạng kháng insulin của cơ thể khiến đường máu không được sử dụng để chuyển hóa. Các yếu tố nguy cơ của bệnh gồm:

  • Thể trạng thừa cân, béo phì.
  • Tiền sử tiểu đường thai kỳ hoặc đã từng sinh con trên 4kg.
  • Ít hoạt động thể chất.
  • Gia đình có người mắc đái tháo đường loại 2.
  • Lạm dụng rượu bia thuốc lá.

Tiểu đường thai kỳ

Đái tháo đường thai kỳ được xác định khi trong quá trình mang thai mà trước đó chưa từng được chẩn đoán bệnh. Yếu tố nguy cơ gây đái tháo đường thai kỳ gồm:

  • Tiền sử đái tháo đường thai kỳ ở lần mang thai trước.
  • Người thừa cân, béo phì.
  • Người mắc hội chứng buồng trứng đa nang.

Tiểu đường tuýp 2: Nguyên nhân, biến chứng, cách điều trị và phòng ngừa

7. Biến chứng của bệnh tiểu đường

Biến chứng mãn tính

Biến chứng mãn tính là những biến chứng lâu dài, có thể dẫn đến hậu quả nghiêm trọng nếu không được kiểm soát và điều trị. Một số biến chứng mạn tính thường gặp gồm:

  • Biến chứng trên mắt (bệnh võng mạc): thường xảy ra khi lượng đường trong máu cao làm hỏng các mạch máu ở võng mạc. Các mạch máu bị tổn thương có thể sưng lên và rò rỉ, gây mờ mắt hoặc đôi khi dẫn đến mù lòa.
  • Biến chứng bàn chân: tổn thương thần kinh có thể ảnh hưởng đến cảm giác ở bàn chân (mất cảm giác đau) và lượng đường trong máu tăng cao có thể ảnh hưởng hệ tuần hoàn, khiến vết loét và vết cắt chậm lành hơn.
  • Biến chứng mạch máu: vì những tổn thương ở mạch máu nhỏ sẽ gây rối loạn hoạt động chức năng của các cơ quan như thận, mắt, sinh dục. Ngoài ra, khi tổn thương ở mạch máu lớn có thể gây ra bệnh tai biến mạch máu não, nhồi máu cơ tim, tổn thương thành mạch.
  • Biến chứng trên thận: lượng đường trong máu cao làm thay đổi áp lực lọc của thận huyết áp cao khiến cho việc đào thải chất lỏng dư thừa và chất thải ra khỏi cơ thể trở nên khó khăn. Bệnh tiểu đường là nguyên nhân hàng đầu gây bệnh thận mạn.
  • Biến chứng thần kinh: đây là biến chứng xảy ra khi lượng đường trong máu cao. Rối loạn hoạt động dẫn truyền thần kinh, gây dị cảm, châm chích, tê bì.
  • Bệnh răng miệng: quá nhiều đường trong máu có thể dẫn đến nhiều đường trong nước bọt, tạo điều kiện cho vi khuẩn tạo ra axit tấn công men răng và làm hỏng nướu.

Biến chứng cấp tính

Biến chứng cấp tính là những biến chứng có thể xảy ra bất cứ lúc nào và có thể dẫn đến các biến chứng mãn tính.

  • Hạ đường huyết: lượng đường trong máu quá thấp, não và cơ thể không nhận đủ lượng đường (lượng đường trong máu dưới 70 mg/dl).
  • Tăng áp lực thẩm thấu: xảy ra do mất nước nghiêm trọng và lượng đường trong máu rất cao, có thể đe dọa tính mạng.
  • Nhiễm toan ceton: quá trình chuyển hóa acid béo trong cơ thể bị rối loạn khi đường trong máu cao, sản phẩm trung gian tạo ra là ceton. Nồng độ ceton tăng cao gây toan máu và có thể dẫn đến tử vong.

8. Xét nghiệm đái tháo đường như thế nào?

Tại sao phải xét nghiệm?

Biểu hiện sớm của bệnh đái tháo đường thường không rõ ràng khiến việc chẩn đoán bằng triệu chứng lâm sàng rất khó khăn. Tuy nhiên, bệnh có thể được chẩn đoán và theo dõi hiệu quả nhờ các phương pháp xét nghiệm thường quy.

Khi nào nên đi xét nghiệm

Xét nghiệm đái tháo đường là xét nghiệm đơn giản, dễ thực hiện nên có thể áp dụng cho nhiều trường hợp. Bạn nên thực hiện xét nghiệm đái tháo đường khi:

  • Tiền sử gia đình có người mắc đái tháo đường
  • Thăm khám sức khỏe định kỳ, nhất là với người có yếu tố nguy cơ cao.
  • Thực hiện sàng lọc đái tháo đường thai kỳ vào tuần thứ 24 – 28 của thai kỳ.
  • Xuất hiện các triệu chứng nghi ngờ bệnh: ăn nhiều, gầy nhiều, uống nhiều, khát nhiều…

Các loại xét nghiệm

Tùy vào từng mục tiêu nhằm chẩn đoán, theo dõi bệnh mà bác sĩ có thể chỉ định một số loại xét nghiệm sau:

  • Xét nghiệm HbA1c: giúp phát hiện tình trạng rối loạn đường huyết trong vào 2 – 3 tháng trước đó. Chỉ số HbA1c trên 6,5% được chẩn đoán là đái tháo đường.
  • Xét nghiệm đường huyết lúc đói: được thực hiện sau khi người bệnh nhịn đói từ 8 – 14 tiếng. Chẩn đoán bệnh khi chỉ số này trên 126 mg/dl.
  • Xét nghiệm dung nạp glucose: được áp dụng để chẩn đoán đái tháo đường tuýp 1,2 và đái tháo đường thai kỳ. Lượng đường trong máu sau 2 giờ trên 200mg/dl được chẩn đoán là đái tháo đường.
  • Xét nghiệm đường huyết ngẫu nhiên: là xét nghiệm được thực hiện tại bất kỳ thời điểm nào mà không cần nhịn ăn. Nếu đường huyết trên 200mg/dl là đái tháo đường.
  • Nghiệm pháp dung nạp glucose: là phương pháp dùng để chẩn đoán đái tháo đường thai kỳ. Thai phụ được yêu cầu nhịn ăn 8 – 14 giờ trước khi làm nghiệm pháp. Kết quả sẽ được dựa trên lượng đường trong máu khi đói, sau 1 và 2 giờ.

9. Khi nào cần thăm khám bác sĩ?

Các dấu hiệu cần gặp bác sĩ

Khi có các triệu chứng điển hình sau bạn nên đến thăm khám bác sĩ sớm nhất có thể và thực hiện các bài test chẩn đoán đái tháo đường:[5]

  • Sụt cân không rõ.
  • Tiểu nhiều.
  • Tiểu đêm.
  • Uống nhiều, ăn nhiều mà vẫn gầy đi.

Tham khảo địa chỉ khám và xét nghiệm đái tháo đường

Nếu gặp các dấu hiệu như trên, bạn có thể đến ngay các cơ sở y tế gần nhất, các bệnh viện chuyên khoa Nội tổng quát. Hoặc bất kỳ bệnh viện đa khoa nào tại địa phương để được thăm khám kịp thời.

Nguyên nhân bệnh thần kinh tiểu đường, cách phòng tránh và điều trị

10. Các phương pháp điều trị bệnh đái tháo đường

Đối với đái tháo đường tuýp 1, cách điều trị là tiêm insulin (hoặc đeo máy bơm insulin) mỗi ngày để kiểm soát lượng đường trong máu và cung cấp năng lượng cho cơ thể. Insulin không thể dùng đường uống vì axit trong dạ dày sẽ phá hủy insulin trước khi nó hấp thu vào máu.

Đối với đái tháo đường tuýp 2, bệnh nhân kiểm soát đường huyết bằng cách ăn uống lành mạnh và tập thể dục thể thao. Ngoài ra, bệnh nhân có thể được điều trị bệnh với thuốc gồm:

  • Bác sĩ có thể kê đơn insulin, các loại thuốc tiêm hoặc thuốc uống trị đái tháo đường để giúp kiểm soát lượng đường trong máu và tránh các biến chứng.
  • Thường xuyên kiểm tra lượng đường trong máu của mình, và việc này có thể được thực hiện tại nhà với que thử hoặc máy đo đường huyết.
  • Kiểm tra đường huyết định kỳ tại bệnh viện theo chỉ định của bác sĩ nhằm kiểm soát mục tiêu điều trị, ngăn ngừa hoặc trì hoãn các biến chứng liên quan đến đái tháo đường.

Khi mắc bệnh mạn tính, nhiều bệnh nhân sẽ có tâm lý lo lắng và căng thẳng. Stress có thể khiến việc kiểm soát bệnh đái tháo đường trở nên khó khăn hơn. Vì thế, bệnh nhân đái tháo đường nên:

  • Giữ cho tinh thần thoải mái.
  • Hoạt động thể chất thường xuyên.
  • Ngủ đủ giấc và tập các bài tập thư giãn.

Ngoài việc can thiệp bằng thuốc, bệnh nhân đái tháo đường cũng cần xây dựng một thói quen sống lành mạnh để kiểm soát tốt đường huyết, gồm:

  • Lựa chọn thực phẩm lành mạnh.
  • Hoạt động thể chất đều đặn.
  • Kiểm soát huyết áp.
  • Kiểm soát lượng cholesterol.

11. Đái tháo đường kiêng ăn gì?

Đái tháo đường là bệnh lý liên quan đến chuyển hóa glucose. Vì thế, chế độ ăn nhằm kiểm soát đường huyết đóng vai trò rất quan trọng trong việc điều trị bệnh. Người bệnh đái tháo đường nên hạn chế ăn các loại thực phẩm sau:

  • Các loại tinh bột đã qua chế biến nhiều: các loại thực phẩm này thường có chỉ số đường huyết cao làm lượng glucose trong máu tăng nhanh. Điều này gây khó khăn cho việc kiểm soát đường huyết.
  • Thực phẩm ngọt các loại: Bao gồm bánh kẹo, mứt, trái cây tươi, trái cây đóng hộp. Nhiều bệnh nhân được bác sĩ khuyên ăn thêm rau củ, nhưng lại hiểu lầm và dùng nhiều trái cây – đặc biệt là trái cây ngọt (táo, bưởi, quít, cam, nho), bệnh nhân tiểu đường cũng cần chú ý tránh các loại trái cây có vị ngọt như trên.
  • Chất béo và dầu: nên sử dụng mỡ gia cầm (có thể tự chưng cất), dùng với lượng tối thiểu.

12. Cách phòng ngừa bệnh đái tháo đường

Đái tháo đường tuýp 1 không thể phòng ngừa được vì nó liên quan đến hệ thống miễn dịch. Một số nguyên nhân gây bệnh đái tháo đường tuýp 2, chẳng hạn như gen hoặc tuổi tác, cũng nằm ngoài tầm kiểm soát.

Tuy nhiên, nhiều yếu tố nguy cơ khác của đái tháo đường tuýp 2 có thể kiểm soát được bằng cách điều chỉnh chế độ ăn uống và thói quen tập thể dục.

Nếu một người đã được chẩn đoán tiền đái tháo đường, đây là một số điều có thể làm để trì hoãn hoặc ngăn ngừa bệnh đái tháo đường tuýp 2.

  • Dành ít nhất 150 phút mỗi tuần cho các bài tập aerobic, đi bộ hoặc đạp xe.
  • Loại bỏ chất béo bão hòa, chất béo chuyển hóa, carbohydrate tinh chế, ra khỏi chế độ ăn uống hàng ngày.
  • Ăn nhiều trái cây, rau và ngũ cốc nguyên hạt.
  • Giảm khẩu phần ăn.
  • Giảm 5% đến 7% trọng lượng cơ thể nếu thừa cân hoặc béo phì.

Cách phòng bệnh tiểu đường cho người lớn tuổi

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *