Rối loạn giọng nói: Nguyên nhân, dấu hiệu và cách điều trị

Rối loạn giọng nói khiến người bệnh không thể phát âm, biểu đạt đúng những suy nghĩ của bản thân ra bên ngoài liên quan đến hoạt động chức năng của não bộ. Cùng tìm hiểu về chứng khó nói qua bài viết dưới đây nhé!

 

1. Rối loạn giọng nói là gì?

Rối loạn giọng nói là một dạng rối loạn vận động ngôn ngữ, gây khó khăn trong việc hình thành và phát âm các câu từ. Rối loạn vận động lời nói xảy ra khi tổn thương hệ thần kinh khiến bạn không thể kiểm soát hoàn toàn các bộ phận kiểm soát lời nói của cơ thể, chẳng hạn như lưỡi, thanh quản và hàm.

2. Nguyên nhân gây ra rối loạn giọng nói

Rối loạn giọng nói xảy ra khi một phần của hệ thống thần kinh điều khiển các cơ giúp phát âm bị tổn thương. Các cơ này bao gồm: các cơ mặt, cơ ở cổ họng và các cơ hô hấp. Chấn thương, các bệnh lý và rối loạn thần kinh cơ (rối loạn ảnh hưởng đến dây thần kinh điều khiển cơ) đều có thể gây ra rối loạn giọng nói. Một số bệnh lý gây ra rối loạn giọng nói là:

  • Hội chứng xơ cứng teo cơ một bên.
  • U não.
  • Bại não.
  • Chứng mất trí nhớ.
  • Bệnh Huntington.
  • Bệnh Lyme.
  • Bệnh đa xơ cứng.
  • Loạn dưỡng cơ.
  • Bệnh nhược cơ.
  • Bệnh Parkinson.
  • Đột quỵ.
  • Chấn thương sọ não.
  • Chấn thương ở mặt hoặc miệng của bạn.
  • Chấn thương ở đầu, cổ, lưỡi hoặc thanh quản.

Điều trị chứng rối loạn giọng nói | Vinmec

3. Các dạng rối loạn giọng nói thường gặp

Nhằm giúp định khu được vị trí tổn thương và hỗ trợ bác sĩ điều trị bệnh hiệu quả hơn, người ta chia rối loạn ngôn ngữ thành 6 dạng chính:

  • Rối loạn vận ngôn: do các bệnh lý gây giảm khả năng co bóp của cơ bắp, sự rung động của thanh quản hoặc sau chấn thương vùng hàm mặt.
  • Rối loạn ngôn ngữ co cứng: do tổn thương thần kinh trung ương tại một hoặc cả hai bán cầu đại não khiến người bệnh khó nghe, hiểu và phát âm hoặc giọng nói trở nên cứng nhắc, căng thẳng.
  • Rối loạn ngôn ngữ thất điều: do tổn thương tiểu não ở phía sau khiến người bệnh khó khăn trong việc phát âm kèm theo giảm khả năng phối hợp hoạt động tay chân, dáng đi giống người say rượu.
  • Rối loạn ngôn ngữ giảm vận động: do tổn thương vùng hạch nền của hệ thống thần kinh khiến người bệnh hạn chế vận động kèm theo thất ngôn.
  • Rối loạn ngôn ngữ mạnh: người bệnh thường nói rất nhanh, không thể đoán được nội dung của lời nói.
  • Rối loạn ngôn ngữ kết hợp: đây là loại rối loạn phổ biến nhất với sự kết hợp nhiều tổn thương khác nhau.

4. Dấu hiệu của rối loạn ngôn ngữ

Biểu hiện rối loạn ngôn ngữ thường rất đa dạng tùy theo vị trí tổn thương. Người bệnh có thể gặp các triệu chứng sau:

  • Nói ú ớ, không thể phát ra thành từ hoàn chỉnh.
  • Không hiểu được lời nói, yêu cầu của người khác.
  • Hay nói lặp đi lặp lại một từ hoặc một câu.
  • Tốc độ nói quá nhanh hoặc quá chậm.
  • Khàn tiếng, mất tiếng hoặc nói chuyện bằng giọng mũi.
  • Hụt hơi khi nói hoặc khó thở, nuốt vướng.

5. Biến chứng của rối loạn giọng nói

Rối loạn giọng nói có thể là biểu hiện ban đầu của nhiều bệnh lý, do đó nếu không được điều trị kịp thời có thể làm nặng thêm một số bệnh nguy hiểm:

  • Tai biến mạch máu não: có thể khiến người bệnh bị liệt mặt, liệt tay chân, giảm khả năng nhận thức hoặc rối loạn đại tiện, tiểu tiện.
  • Khó thở: thường gặp ở bệnh nhược cơ, loạn dưỡng cơ do cơ hoành bị suy yếu làm giảm tần số thở.
  • Viêm phổi, viêm phế quản: có thể gặp ở người bệnh rối loạn giọng nói kèm theo nuốt vướng, nuốt sặc.
  • Rối loạn tâm thần: rối loạn giọng nói làm ảnh hưởng lớn đến khả năng giao tiếp của bệnh nhân với mọi người xung quanh có thể làm tăng nguy cơ mắc tự kỷ, trầm cảm.

Khó thở nên làm gì, nên chú ý điều gì? Ai dễ bị khó thở?

6. Cách chẩn đoán rối loạn giọng nói

Rối loạn giọng nói xuất hiện do nhiều nguyên nhân khác nhau. Vì vậy, bác sĩ sẽ kết hợp nhiều kỹ thuật để chẩn đoán bệnh:

Thăm khám lâm sàng

Người bệnh sẽ được khám cẩn thận về khả năng nghe, hiểu ngôn ngữ và các dấu hiệu bất thường trong vận động, cảm giác để định khu tổn thương. Ngoài ra, bác sĩ sẽ kiểm tra về trương lực cơ, vận động khớp… để loại trừ các bệnh lý khác.

Xét nghiệm

  • Chụp cộng hưởng từ sọ não (MRI): giúp phát hiện sớm các tổn thương tại từng thùy của não có thể gây ra rối loạn giọng nói.
  • Chụp cắt lớp vi tính sọ não (CT): thường được chỉ định đối với bệnh nhân chấn thương sọ não nhằm xác định đường vỡ xương, khối máu tụ…
  • Điện não đồ: bác sĩ có thể tìm kiếm các sóng điện não bất thường nhằm xác định nguyên nhân gây bệnh.
  • Điện cơ: giúp đánh giá khả năng co bóp của cơ bắp, tốc độ dẫn truyền thần kinh ngoại biên đối với bệnh lý nhược cơ, đa xơ cứng…
  • Chọc dịch não tủy: bác sĩ sẽ sử dụng một chiếc kim đặc biệt, chọc lấy dịch não tủy từ phía dưới của cột sống nhằm chẩn đoán rối loạn giọng nói do viêm màng não, xuất huyết não.

7. Khi nào cần gặp bác sĩ

Các dấu hiệu cần gặp bác sĩ

Để tránh những biểu hiện nặng thêm của rối loạn giọng nói, người bệnh nên đến gặp bác sĩ sớm nhất có thể khi xuất hiện những dấu hiệu sau:

  • Thay đổi đột ngột âm lượng khi nói.
  • Lời nói rời rạc, không rõ nghĩa.
  • Không thể phát âm.
  • Sau các chấn thương vùng đầu, mặt, cổ.
  • Tê bì hoặc yếu liệt tay chân.

Rối loạn giọng nói: Triệu chứng, nguyên nhân và phương pháp điều trị là gì? Nguyên nhân, triệu chứng và cách điều trị

8. Các liệu pháp điều trị rối loạn giọng nói

Tùy theo từng nguyên nhân gây rối loạn giọng nói khác nhau, bác sĩ sẽ áp dụng các liệu pháp điều trị riêng biệt với từng bệnh nhân:

  • Điều trị nguyên nhân: thuốc kháng sinh nếu có viêm nhiễm, thuốc hạ huyết áp và tiêu sợi huyết ở bệnh nhân tai biến mạch máu não, các loại vitamin hỗ trợ dẫn truyền tín hiệu thần kinh…
  • Trị liệu ngôn ngữ: tích cực tập luyện để tăng sức mạnh của lưỡi, cơ hoành hoặc thanh quản… Ngoài ra, người bệnh có thể học thêm cách sử dụng ngôn ngữ ký hiệu hoặc chữ viết để biểu đạt cảm xúc.
  • Chăm sóc phù hợp: người bệnh có tổn thương tại não cần được chăm sóc tỉ mỉ, hàng ngày để tránh những tổn thương thứ phát như viêm nhiễm, loét tỳ đè không đáng có.

9. Biện pháp phòng ngừa rối loạn giọng nói

Điều trị rối loạn giọng nói thường tốn kém nhiều thời gian và khó đạt được kết quả bình phục như người bình thường. Do đó, bạn nên ngăn ngừa bệnh bằng việc áp dụng một số biện pháp đơn giản sau:

  • Tuân thủ phác đồ điều trị của bác sĩ nhằm kiểm soát tốt huyết áp, đường huyết.
  • Hạn chế ăn đồ ăn giàu cholesterol, bánh kẹo công nghiệp.
  • Bổ sung vào thực đơn hàng ngày đa dạng các loại hoa quả, rau củ để cung cấp vitamin và khoáng chất cần thiết.
  • Tập luyện thể dục thể thao hàng ngày để tăng cường sức mạnh cơ bắp, độ dẻo dai.
  • Tiêm phòng đầy đủ các loại vaccine cho trẻ nhỏ và phụ nữ trong độ tuổi mang thai.

 

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *